Có 2 kết quả:
大功 dà gōng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ • 大恭 dà gōng ㄉㄚˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công lớn, công trạng cao
Từ điển Trung-Anh
(1) great merit
(2) great service
(2) great service
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) excrement
(2) feces
(2) feces
Bình luận 0